Từ điển Thiều Chửu
刃 - nhận
① Mũi nhọn. ② Chém giết, như thủ nhận 手刃 tự tay mình giết.

Từ điển Trần Văn Chánh
刃 - nhận
Như 刃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刃 - nhận
Mũi nhọn của gươm dao — Chỉ chung các loại vũ khí bén nhọn — Giết bằng vũ khí bén nhọn.


白刃 - bạch nhận || 兵不血刃 - binh bất huyết nhận || 霜刃 - sương nhận ||